--

lướt thướt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lướt thướt

+  

  • Flowing, trailing
    • Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện
      It is not convenient to put on flowing tunics when going to work
Lượt xem: 666